Bảng giá sách giáo viên lớp 1 theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018
12/06/2020
Stt |
Tên sách |
Khổ sách
(cm) |
Số trang (ruột) |
Giá bìa
(đồng) |
Bộ 'Kết nối tri thức với cuộc sống' |
1 |
Toán 1 - SGV |
19 x 26,5 |
120 |
40,000 |
2 |
Tiếng Việt, tập 1 - SGV |
19 x 26,5 |
296 |
99,000 |
3 |
Tiếng Việt, tập 2 - SGV |
19 x 26,5 |
208 |
69,000 |
4 |
Đạo đức 1 - SGV |
19 x 26,5 |
100 |
34,000 |
5 |
Âm nhạc 1 - SGV |
19 x 26,5 |
80 |
27,000 |
6 |
Mĩ thuật 1 - SGV |
19 x 26,5 |
40 |
15,000 |
7 |
Tự nhiên và Xã hội 1 - SGV |
19 x 26,5 |
124 |
43,000 |
8 |
Hoạt động trải nghiệm 1 - SGV |
19 x 26,5 |
204 |
68,000 |
9 |
Giáo dục Thể chất 1 - SGV |
19 x 26,5 |
112 |
39,000 |
Cộng |
1,284 |
434,000 |
Bộ 'Chân trời sáng tạo' |
1 |
Toán 1 - SGV |
19 x 26,5 |
192 |
56,000 |
2 |
Tiếng Việt, tập 1 - SGV |
19 x 26,5 |
388 |
104,000 |
3 |
Tiếng Việt, tập 2 - SGV |
19 x 26,5 |
260 |
89,000 |
4 |
Đạo đức 1 - SGV |
19 x 26,5 |
88 |
23,000 |
5 |
Âm nhạc 1 - SGV |
19 x 26,5 |
100 |
25,000 |
6 |
Mĩ thuật 1 - SGV |
19 x 26,5 |
64 |
20,000 |
7 |
Tự nhiên và Xã hội 1 - SGV |
19 x 26,5 |
132 |
41,000 |
8 |
Hoạt động trải nghiệm 1 - SGV |
19 x 26,5 |
152 |
49,000 |
9 |
Giáo dục Thể chất 1 - SGV |
19 x 26,5 |
120 |
41,000 |
Cộng |
1,496 |
448,000 |
Bộ 'Cùng học để phát triển năng lực' |
1 |
Tiếng Việt 1 - SGV |
20,5 x 28,5 |
348 |
117,000 |
2 |
Toán 1 - SGV |
20,5 x 28,5 |
232 |
73,000 |
3 |
Tự nhiên và Xã hội 1 - SGV |
20,5 x 28,5 |
116 |
49,000 |
4 |
Đạo đức 1 - SGV |
20,5 x 28,5 |
60 |
27,000 |
5 |
Mĩ thuật 1 - SGV |
20,5 x 28,5 |
76 |
29,000 |
6 |
Âm nhạc 1 - SGV |
20,5 x 28,5 |
68 |
27,000 |
7 |
Hoạt động trải nghiệm 1 - SGV |
20,5 x 28,5 |
176 |
65,000 |
8 |
Giáo dục thể chất 1 - SGV |
20,5 x 28,5 |
96 |
46,000 |
Cộng |
1,172 |
433,000 |
Bộ 'Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục' |
1 |
Toán 1 - SGV |
19 x 26,5 |
160 |
38,000 |
2 |
Tiếng Việt 1, Tập 1 - SGV |
19 x 26,5 |
328 |
73,000 |
3 |
Tiếng Việt 1, Tập 2 - SGV |
19 x 26,5 |
276 |
62,000 |
4 |
Đạo đức 1 - SGV |
19 x 26,5 |
176 |
41,000 |
5 |
Mĩ thuật 1 - SGV |
19 x 26,5 |
100 |
42,000 |
6 |
Âm nhạc 1 - SGV |
19 x 26,5 |
152 |
65,000 |
7 |
Hoạt động trải nghiệm 1 A - SGV |
19 x 26,5 |
136 |
33,000 |
8 |
Hoạt động trải nghiệm 1 B - SGV |
19 x 26,5 |
156 |
36,000 |
Cộng |
1,484 |
390,000 |
1 |
Tiếng Anh 1 - SGV |
17 x 24 |
180 |
47,000 |
Nguồn: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam