STT |
MÃ SÁCH |
TÊN SÁCH |
GIÁ BÌA (Đ) |
|
|
LỚP 2 (6 cuốn) |
|
1 |
1H201 |
Tiếng Việt 2/1 |
13,000 |
2 |
1H202 |
Tiếng Việt 2/2 |
13,000 |
3 |
1H203 |
Toán 2 |
13,000 |
4 |
1H212 |
Tập viết 2/1 |
4,000 |
5 |
1H213 |
Tập viết 2/2 |
4,000 |
6 |
1H204 |
Tự nhiên và Xã hội 2 |
6,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 2 - Sách học sinh |
53,000 |
|
|
LỚP 3 (6 cuốn) |
|
1 |
1H301 |
Tiếng Việt 3/1 |
13,000 |
2 |
1H302 |
Tiếng Việt 3/2 |
13,000 |
3 |
1H303 |
Toán 3 |
13,000 |
4 |
1H304 |
Tự nhiên và Xã hội 3 |
11,000 |
5 |
1H312 |
T ập viết 3/1 |
4,000 |
6 |
1H313 |
Tập viết 3/2 |
4,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 3 - Sách học sinh |
58,000 |
|
|
LỚP 4 (9 cuốn) |
|
1 |
1H401 |
Tiếng Việt 4/1 |
15,000 |
2 |
1H402 |
T iếng Việt 4/2 |
14,000 |
3 |
1H403 |
Toán 4 |
13,000 |
4 |
1H404 |
Khoa học 4 |
12,000 |
5 |
1H405 |
Lịch sử và Địa lí 4 |
13,000 |
6 |
1H406 |
Âm nhạc 4 |
4,000 |
7 |
1H407 |
Mĩ thuật 4 |
7,000 |
8 |
1H408 |
Đạo đức 4 |
4,000 |
9 |
1H409 |
Kĩ thuật 4 |
5,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 4 - Sách học sinh |
87,000 |
|
|
LỚP 5 (9 cuốn) |
|
1 |
1H501 |
Tiếng Việt 5/1 |
15,000 |
2 |
1H502 |
Tiếng Việt 5/2 |
14,000 |
3 |
1H503 |
Toán 5 |
13,000 |
4 |
1H504 |
Khoa học 5 |
13,000 |
5 |
1H505 |
Lịch sử và Địa lí 5 |
11,000 |
6 |
1H506 |
Âm nhạc 5 |
5,000 |
7 |
1H507 |
Mĩ thuật 5 |
9,000 |
8 |
1H508 |
Đạo đức 5 |
4,000 |
9 |
1H509 |
Kĩ thuật 5 |
5,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 5 - Sách học sinh |
89,000 |
|
|
LỚP 6 (12 cuốn) |
|
1 |
2H601 |
Toán 6/1 |
8,000 |
2 |
2H602 |
Toán 6/2 |
6,000 |
3 |
2H608 |
Ngữ văn 6/1 |
10,000 |
4 |
2H609 |
Ngữ văn 6/2 |
11,000 |
5 |
2H612 |
Lịch sử 6 |
6,000 |
6 |
2H613 |
Địa lí 6 |
7,000 |
7 |
2H620 |
Sinh học 6 |
15,000 |
8 |
2H614 |
Giáo dục công dân 6 |
4,000 |
9 |
2H615 |
Âm nhạc và Mĩ thuật 6 |
13,000 |
10 |
2H607 |
Công nghệ 6 |
12,000 |
11 |
2H605 |
Vật lí 6 |
7,000 |
12 |
2H617 |
Tiếng Anh 6 |
16,000 |
13 |
2H619 |
Tiếng Pháp 6 |
9,000 |
14 |
2H616 |
Tiếng Nga 6 |
12,000 |
15 |
2H621 |
Tiếng Trung Quốc 6 |
8,000 |
16 |
2H622 |
Tiếng Nhật 6 |
18,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Anh |
115,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Pháp |
108,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Nga |
111,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc |
107,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Nhật |
117,000 |
|
|
LỚP 7 (12 cuốn) |
|
1 |
2H708 |
Ngữ văn 7/1 |
12,000 |
2 |
2H709 |
Ngữ văn 7/2 |
10,000 |
3 |
2H712 |
Lịch sử 7 |
12,000 |
4 |
2H713 |
Địa lí 7 |
16,000 |
5 |
2H720 |
Sinh học 7 |
17,000 |
6 |
2H714 |
Giáo dục công dân 7 |
4,000 |
7 |
2H715 |
Âm nhạc và Mĩ thuật 7 |
14,000 |
8 |
2H701 |
Toán 7/1 |
9,000 |
9 |
2H702 |
Toán 7/2 |
5,000 |
10 |
2H707 |
Công nghệ 7 (nông nghiệp) |
13,000 |
11 |
2H705 |
Vật lí 7 |
6,000 |
12 |
2H717 |
Tiếng Anh 7 |
16,000 |
13 |
2H719 |
Tiếng Pháp 7 |
12,000 |
14 |
2H716 |
Tiếng Nga 7 |
13,000 |
15 |
2H721 |
Tiếng Trung Quốc 7 |
11,000 |
16 |
2H723 |
Tiếng Nhật 7 |
13,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Anh |
134,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Nga |
131,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Pháp |
130,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc |
129,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Nhật |
131,000 |
|
|
LỚP 8 (13 cuốn) |
|
1 |
2H811 |
Ngữ văn 8/1 |
10,000 |
2 |
2H812 |
Ngữ văn 8/2 |
10,000 |
3 |
2H815 |
Lịch sử 8 |
12,000 |
4 |
2H816 |
Địa lí 8 |
13,000 |
5 |
2H817 |
Giáo dục công dân 8 |
4,000 |
6 |
2H805 |
Vật lí 8 |
8,000 |
7 |
2H807 |
Hóa học 8 |
12,000 |
8 |
2H801 |
Toán 8/1 |
8,000 |
9 |
2H802 |
Toán 8/2 |
8,000 |
10 |
2H809 |
Sinh học 8 |
18,000 |
11 |
2H810 |
Công nghệ 8 |
17,000 |
12 |
2H818 |
Âm nhạc và Mĩ thuật 8 |
15,000 |
13 |
2H820 |
Tiếng Anh 8 |
14,000 |
14 |
2H822 |
Tiếng Pháp 8 |
12,000 |
15 |
2H819 |
Tiếng Nga 8 |
17,000 |
16 |
2H823 |
Tiếng Trung Quốc 8 |
10,000 |
17 |
2H825 |
Tiếng Nhật 8 |
14,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Anh |
149,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Pháp |
147,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Nga |
152,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc |
145,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Nhật |
149,000 |
|
|
LỚP 9 (13 cuốn) |
|
1 |
2H912 |
Ngữ văn 9/1 |
14,000 |
2 |
2H913 |
Ngữ văn 9/2 |
12,000 |
3 |
2H916 |
Lịch sử 9 |
14,000 |
4 |
2H917 |
Địa lí 9 |
13,000 |
5 |
2H918 |
Giáo dục công dân 9 |
4,000 |
6 |
2H905 |
Vật lí 9 |
12,000 |
7 |
2H907 |
Hóa học 9 |
14,000 |
8 |
2H901 |
Toán 9 /1 |
8,000 |
9 |
2H902 |
Toán 9/2 |
8,000 |
10 |
2H909 |
Sinh học 9 |
17,000 |
11 |
2H925 |
Âm nhạc và Mĩ thuật 9 |
11,000 |
12 |
2H920 |
Tiếng Anh 9 |
9,000 |
13 |
2H922 |
Tiếng Pháp 9 |
9,000 |
14 |
2H923 |
Tiếng Nga 9 |
10,000 |
15 |
2H924 |
Tiếng Trung Quốc 9 |
8,000 |
16 |
2H933 |
Tiếng Nhật 9 |
11,000 |
17 |
2H910 |
Công nghệ 9 - nấu ăn |
7,000 |
18 |
2H927 |
Công nghệ 9 - trồng cây ăn quả |
6,000 |
19 |
2H928 |
Công nghệ 9 - cắt may |
6,000 |
20 |
2H929 |
Công nghệ 9 : lắp đặt mạng điện trong nhà |
5,000 |
21 |
2H930 |
Công nghệ 9 : sửa chữa xe đạp |
4,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Anh |
140,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Pháp |
140,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Nga |
141,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc |
139,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Nhật |
142,000 |
|
|
LỚP 10 |
|
|
|
Chương trình chuẩn (14 cuốn) |
|
1 |
CH001 |
Đại số 10 (c) |
10,000 |
2 |
CH002 |
Hình học 10 (c) |
6,000 |
3 |
CH005 |
Vật lí 10 (c) |
17,000 |
4 |
CH007 |
Hóa học 10 (c) |
14,000 |
5 |
CH009 |
Sinh học 10 (c) |
11,000 |
6 |
CH011 |
Ngữ văn 10/1 (c) |
10,000 |
7 |
CH012 |
Ngữ văn 10/2 (c) |
10,000 |
8 |
CH015 |
Lịch sử 10 (c) |
15,000 |
9 |
CH016 |
Địa lí 10 (c) |
14,000 |
10 |
CH018 |
Tin học 10 (c) |
10,000 |
11 |
CH017 |
Giáo dục công dân 10 (c) |
7,000 |
12 |
CH010 |
Công nghệ 10 (c) |
16,000 |
13 |
KH001 |
Giáo dục quốc phòng an ninh 10 |
9,000 |
14 |
CH020 |
Tiếng Anh 10 (c) |
15,000 |
15 |
CH022 |
Tiếng Pháp 10 (c) |
10,000 |
16 |
CH024 |
Tiếng Nga 10 (c) |
15,000 |
17 |
CH027 |
Tiếng Nhật 10 |
23,000 |
18 |
CH026 |
Tiếng Trung Quốc 10 (c) |
13,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Anh |
164,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Pháp |
159,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nga |
164,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nhật |
172,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng trung |
162,000 |
|
|
Chương trình nâng cao (10 cuốn) |
|
1 |
NH001 |
Đại số 10 (nc) |
14,000 |
2 |
NH002 |
Hình học 10 (nc) |
9,000 |
3 |
NH005 |
Vật lí 10 (nc) |
25,000 |
4 |
NH007 |
Hóa học 10 (nc) |
19,000 |
5 |
NH009 |
Sinh học 10 (nc) |
15,000 |
6 |
NH011 |
Ngữ văn 10/1 (nc) |
12,000 |
7 |
NH012 |
Ngữ văn 10/2 (nc) |
12,000 |
8 |
NH015 |
Lịch sử 10 (nc) |
15,000 |
9 |
NH016 |
Địa lí 10 (nc) |
18,000 |
10 |
NH020 |
Tiếng Anh 10 (nc) |
21,000 |
11 |
NH022 |
Tiếng Pháp 10 (nc) |
10,000 |
12 |
NH024 |
Tiếng Nga 10 (nc) |
17,000 |
13 |
NH026 |
Tiếng Trung Quốc 10 (nc) |
12,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (nc) + Tiếng Anh |
160,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (nc) + Tiếng Pháp |
149,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (nc) + Tiếng Nga |
156,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (nc) + Tiếng Trung Quốc |
151,000 |
|
|
LỚP 11 |
|
|
|
Chương trình chuẩn (14 cuốn) |
|
1 |
CH101 |
Đại số và Giải tích 11 (c) |
11,000 |
2 |
CH102 |
Hình học 11 (c) |
8,000 |
3 |
CH118 |
Tin học 11 (c) |
9,000 |
4 |
CH105 |
Vật lí 11 (c) |
17,000 |
5 |
CH107 |
Hóa học 11 (c) |
18,000 |
6 |
CH109 |
Sinh học 11(c) |
16,000 |
7 |
CH117 |
Giáo dục công dân 11 (c) |
7,000 |
8 |
CH111 |
Ngữ văn 11/1 (c) |
13,000 |
9 |
CH112 |
Ngữ văn 11/2 (c) |
8,000 |
10 |
CH115 |
Lịch sử 11 (c) |
12,000 |
11 |
CH116 |
Địa lí 11 (c) |
10,000 |
12 |
CH110 |
Công nghệ 11 (c) |
14,000 |
13 |
KH101 |
Giáo dục quốc phòng an ninh 11 |
10,000 |
14 |
CH120 |
Tiếng Anh 11 (c) |
16,000 |
15 |
CH122 |
Tiếng Pháp 11 (c) |
11,000 |
16 |
CH124 |
Tiếng Nga 11 (c) |
17,000 |
17 |
CH127 |
Tiếng Nhật 11 |
19,000 |
18 |
CH126 |
T iếng Trung Quốc 11 (c) |
12,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Anh |
169,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Pháp |
164,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nga |
170,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nhật |
172,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Trung Quốc |
165,000 |
|
|
Chương trình nâng cao (10 cuốn) |
|
1 |
NH101 |
Đại số và Giải tích 11 (nc) |
15,000 |
2 |
NH102 |
Hình học 11 (nc) |
8,000 |
3 |
NH105 |
Vật lí 11 (nc) |
22,000 |
4 |
NH107 |
Hóa học 11 (nc) |
23,000 |
5 |
NH109 |
Sinh học 11 (nc) |
17,000 |
6 |
NH111 |
Ngữ văn 11/1 (nc) |
14,000 |
7 |
NH112 |
Ngữ văn 11/2 (nc) |
12,000 |
8 |
NH115 |
Lịch sử 11 (nc) |
19,000 |
9 |
NH116 |
Địa lí 11 (nc) |
15,000 |
10 |
NH120 |
Tiếng Anh 11 (nc) |
21,000 |
11 |
NH122 |
Tiếng Pháp 11 (nc) |
11,000 |
12 |
NH124 |
Tiếng Nga 11 (nc) |
19,000 |
13 |
NH126 |
Tiếng Trung Quốc 11 (nc) |
15,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Anh |
166,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Pháp |
156,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Nga |
164,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Trung Quốc |
160,000 |
|
|
LỚP 12 |
|
|
|
Chương trình chuẩn (14 cuốn) |
|
1 |
CH201 |
Giải tích 12 (c) |
10,000 |
2 |
CH202 |
Hình học 12 (c) |
6,000 |
3 |
CH205 |
Vật lí 12 (c) |
17,000 |
4 |
CH207 |
Hóa học 12 (c) |
17,000 |
5 |
CH209 |
Sinh học 12(c) |
18,000 |
6 |
CH211 |
Ngữ văn 12/1 (c) |
13,000 |
7 |
CH212 |
Ngữ văn 12/2 (c) |
13,000 |
8 |
CH215 |
Lịch sử 12 (c) |
16,000 |
9 |
CH216 |
Địa lí 12 (c) |
17,000 |
10 |
CH217 |
Giáo dục công dân 12 (c) |
7,000 |
11 |
CH218 |
Tin học 12 (c) |
8,000 |
12 |
CH210 |
Công nghệ 12 (c) |
10,000 |
13 |
KH201 |
Giáo dục quốc phòng an ninh 12 |
11,000 |
14 |
CH220 |
Tiếng Anh 12 (c) |
17,000 |
15 |
CH222 |
Tiếng Pháp 12 (c) |
11,000 |
16 |
CH224 |
Tiếng Nga 12 (c) |
13,000 |
17 |
CH227 |
Tiếng Nhật 12 |
20,000 |
18 |
CH226 |
Tiếng Trung Quốc 12 (c) |
13,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Anh |
180,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Pháp |
174,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nga |
176,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nhật |
183,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Trung Quốc |
176,000 |
|
|
Chương trình nâng cao (10 cuốn) |
|
1 |
NH201 |
Giải tích 12 (nc) |
14,000 |
2 |
NH202 |
Hình học 12 (nc) |
9,000 |
3 |
NH205 |
Vật lí 12 (nc) |
25,000 |
4 |
NH207 |
Hóa học 12 (nc) |
24,000 |
5 |
NH209 |
Sinh học 12(nc) |
24,000 |
6 |
NH211 |
Ngữ văn 12/1 (nc) |
14,000 |
7 |
NH212 |
Ngữ văn 12/2 (nc) |
12,000 |
8 |
NH215 |
Lịch sử 12 (nc) |
19,000 |
9 |
NH216 |
Địa lí 12 (nc) |
21,000 |
10 |
NH220 |
Tiếng Anh 12 (nc) |
20,000 |
11 |
NH222 |
Tiếng Pháp 12 (nc) |
11,000 |
12 |
NH224 |
T iếng Nga 12 (nc) |
15,000 |
13 |
NH226 |
Tiếng Trung Quốc 12 (nc) |
17,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Anh |
182,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Pháp |
173,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Nga |
177,000 |
|
|
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Trung Quốc |
179,000 |