Bảng giá SGK từ lớp 4 đến lớp 5, lớp 8 đến lớp 9, lớp 10 đến 12 phục vụ năm học 2022-2023
23/03/2022
STT
|
MS
|
TÊN SÁCH
|
Số trang
|
Màu ruột
|
Màu bìa
|
GIÁ BÌA
|
|
|
LỚP 4 (9 CUỐN)
|
|
|
|
|
1
|
1H401
|
Tiếng Việt 4/1
|
180
|
4
|
4/1
|
15.000
|
2
|
1H402
|
Tiếng Việt 4/2
|
172
|
4
|
4/1
|
14.000
|
3
|
1H403
|
Toán 4
|
184
|
2
|
4/0
|
13.000
|
4
|
1H404
|
Khoa học 4
|
140
|
4
|
4/1
|
12.000
|
5
|
1H405
|
Lịch sử và Địa lí 4
|
160
|
4
|
4/0
|
13.000
|
6
|
1H406
|
Âm nhạc 4
|
56
|
2
|
4/0
|
4.000
|
7
|
1H407
|
Mĩ thuật 4
|
84
|
4
|
4/1
|
7.000
|
8
|
1H408
|
Đạo đức 4
|
44
|
4
|
4/1
|
4.000
|
9
|
1H409
|
Kĩ thuật 4
|
64
|
4
|
4/0
|
5.000
|
|
|
CỘNG BỘ SÁCH LỚP 4 - SHS
|
|
|
|
87.000
|
|
|
LỚP 5 (9 CUỐN)
|
|
|
|
|
10
|
1H501
|
Tiếng Việt 5/1
|
180
|
4
|
4/1
|
15.000
|
11
|
1H502
|
Tiếng Việt 5/2
|
172
|
4
|
4/1
|
14.000
|
12
|
1H503
|
Toán 5
|
184
|
2
|
4/0
|
13.000
|
13
|
1H504
|
Khoa học 5
|
148
|
4
|
4/1
|
13.000
|
14
|
1H505
|
Lịch sử và Địa lí 5
|
132
|
4
|
4/1
|
11.000
|
15
|
1H506
|
Âm nhạc 5
|
64
|
2
|
4/0
|
5.000
|
16
|
1H507
|
Mĩ Thuật 5
|
108
|
4
|
4/1
|
9.000
|
17
|
1H508
|
Đạo đức 5
|
44
|
4
|
4/1
|
4.000
|
18
|
1H509
|
Kĩ thuật 5
|
64
|
4
|
4/0
|
5.000
|
|
|
CỘNG BỘ SÁCH LỚP 5 - SHS
|
|
|
|
89.000
|
|
|
LỚP 8 (13 CUỐN)
|
|
|
|
|
19
|
2H811
|
Ngữ văn 8/1
|
176
|
1
|
4/0
|
10.000
|
20
|
2H812
|
Ngữ văn 8/2
|
160
|
1
|
4/0
|
10.000
|
21
|
2H815
|
Lịch sử 8
|
156
|
2
|
4/1
|
12.000
|
22
|
2H816
|
Địa lí 8
|
160
|
4
|
4/0
|
13.000
|
23
|
2H817
|
Giáo dục công dân 8
|
60
|
1
|
4/0
|
4.000
|
24
|
2H805
|
Vật lí 8
|
104
|
2
|
4/0
|
8.000
|
25
|
2H807
|
Hoá học 8
|
160
|
2
|
4/0
|
12.000
|
26
|
2H801
|
Toán 8/1
|
136
|
1
|
4/0
|
8.000
|
27
|
2H802
|
Toán 8/2
|
132
|
1
|
4/1
|
8.000
|
28
|
2H809
|
Sinh học 8
|
212
|
4
|
4/1
|
18.000
|
29
|
2H810
|
Công nghệ 8 - Công nghiệp
|
204
|
4
|
4/1
|
17.000
|
30
|
2H818
|
Âm nhạc và Mĩ thuật 8
|
176
|
4
|
4/0
|
15.000
|
31
|
2H820
|
Tiếng Anh 8
|
164
|
4
|
4/0
|
14.000
|
|
|
CỘNG BỘ SÁCH LỚP 8 - SHS + TIẾNG ANH
|
|
|
|
149.000
|
|
|
LỚP 9 (13 CUỐN)
|
|
|
|
|
32
|
2H912
|
Ngữ văn 9/1
|
240
|
1
|
4/0
|
14.000
|
33
|
2H913
|
Ngữ văn 9/2
|
212
|
1
|
4/0
|
12.000
|
34
|
2H916
|
Lịch sử 9
|
192
|
2
|
4/0
|
14.000
|
35
|
2H917
|
Địa lí 9
|
156
|
4
|
4/1
|
13.000
|
36
|
2H918
|
Giáo dục công dân 9
|
68
|
1
|
4/0
|
4.000
|
37
|
2H905
|
Vật lí 9
|
168
|
2
|
4/4
|
12.000
|
38
|
2H907
|
Hoá học 9
|
172
|
4
|
4/1
|
14.000
|
39
|
2H901
|
Toán 9/1
|
128
|
1
|
4/1
|
8.000
|
40
|
2H902
|
Toán 9/2
|
136
|
1
|
4/0
|
8.000
|
41
|
2H909
|
Sinh học 9
|
200
|
4
|
4/0
|
17.000
|
42
|
2H925
|
Âm nhạc và Mĩ thuật 9
|
128
|
4
|
4/0
|
11.000
|
43
|
2H920
|
Tiếng Anh 9
|
108
|
4
|
4/0
|
9.000
|
44
|
2H922
|
Tiếng Pháp 9
|
136
|
2
|
4/0
|
9.000
|
45
|
2H910
|
Công nghệ 9 - Nấu ăn
|
80
|
4
|
4/0
|
7.000
|
46
|
2H927
|
Công nghệ 9 - Trồng cây ăn quả
|
72
|
4
|
4/0
|
6.000
|
47
|
2H928
|
Công nghệ 9 - Cắt may
|
72
|
4
|
4/0
|
6.000
|
48
|
2H929
|
Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà
|
56
|
4
|
4/0
|
5.000
|
49
|
2H930
|
Công nghệ 9 : Sửa chữa xe đạp
|
48
|
4
|
4/0
|
4.000
|
|
|
CỘNG BỘ SÁCH LỚP 9 - SHS + TIẾNG ANH + SỬA CHỮA
|
|
|
|
173.000
|
|
|
LỚP 11
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN (14 CUỐN)
|
|
|
|
|
50
|
CH101
|
Đại số và giải tích 11
|
192
|
1
|
4/0
|
11.000
|
51
|
CH102
|
Hình học 11
|
136
|
1
|
4/1
|
8.000
|
52
|
CH118
|
Tin học 11
|
144
|
1
|
4/0
|
9.000
|
53
|
CH105
|
Vật lí 11
|
228
|
2
|
4/1
|
17.000
|
54
|
CH107
|
Hoá học 11
|
220
|
4
|
4/1
|
18.000
|
55
|
CH109
|
Sinh học 11
|
188
|
4
|
4/1
|
16.000
|
56
|
CH117
|
Giáo dục công dân 11
|
120
|
1
|
4/0
|
7.000
|
57
|
CH111
|
Ngữ văn 11/1
|
216
|
1
|
4/0
|
13.000
|
58
|
CH112
|
Ngữ văn 11/2
|
136
|
1
|
4/0
|
8.000
|
59
|
CH115
|
Lịch sử 11
|
156
|
2
|
4/1
|
12.000
|
60
|
CH116
|
Địa lí 11
|
116
|
4
|
4/1
|
10.000
|
61
|
CH110
|
Công nghệ 11 - Công nghiệp
|
164
|
4
|
4/1
|
14.000
|
62
|
KH101
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh 11
|
120
|
1
|
4/0
|
10.000
|
63
|
CH120
|
Tiếng Anh 11
|
196
|
4
|
4/0
|
16.000
|
|
|
CỘNG BỘ SÁCH LỚP 11 - SHS (CHUẨN) + TIẾNG ANH
|
|
|
|
169.000
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO (10 CUỐN)
|
|
|
|
|
64
|
NH101
|
Đại số và giải tích 11 nâng cao
|
240
|
1
|
4/0
|
15.000
|
65
|
NH102
|
Hình học 11 nâng cao
|
132
|
1
|
4/1
|
8.000
|
66
|
NH105
|
Vật lí 11 nâng cao
|
292
|
2
|
4/1
|
22.000
|
67
|
NH107
|
Hoá học 11 nâng cao
|
268
|
4
|
4/1
|
23.000
|
68
|
NH109
|
Sinh học 11 nâng cao
|
188
|
4
|
4/1
|
17.000
|
69
|
NH111
|
Ngữ văn 11 nâng cao, tập 1
|
264
|
1
|
4/0
|
14.000
|
70
|
NH112
|
Ngữ văn 11 nâng cao, tập 2
|
208
|
1
|
4/0
|
12.000
|
71
|
NH115
|
Lịch sử 11 nâng cao
|
296
|
2
|
4/0
|
19.000
|
72
|
NH116
|
Địa lí 11 nâng cao
|
184
|
4
|
4/0
|
15.000
|
73
|
NH120
|
Tiếng Anh 11 nâng cao
|
256
|
4
|
4/0
|
21.000
|
|
|
CỘNG BỘ SÁCH LỚP 11 - SHS (NÂNG CAO) + TIẾNG ANH
|
|
|
|
166.000
|
|
|
LỚP 12
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN (14 CUỐN)
|
|
|
|
|
74
|
CH201
|
Giải tích 12
|
160
|
1
|
4/0
|
10.000
|
75
|
CH202
|
Hình học 12 (C)
|
112
|
1
|
4/0
|
6.000
|
76
|
CH205
|
Vật lí 12 (C)
|
232
|
2
|
4/0
|
17.000
|
77
|
CH207
|
Hóa học 12 (C)
|
208
|
4
|
4/0
|
17.000
|
78
|
CH209
|
Sinh học 12 (C)
|
220
|
4
|
4/0
|
18.000
|
79
|
CH211
|
Ngữ văn 12/1
|
224
|
1
|
4/0
|
13.000
|
80
|
CH212
|
Ngữ văn 12/2
|
216
|
1
|
4/0
|
13.000
|
81
|
CH215
|
Lịch sử 12
|
224
|
2
|
4/0
|
16.000
|
82
|
CH216
|
Địa lí 12
|
208
|
4
|
4/0
|
17.000
|
83
|
CH217
|
Giáo dục công dân 12
|
120
|
1
|
4/0
|
7.000
|
84
|
CH218
|
Tin học 12
|
136
|
1
|
4/0
|
8.000
|
85
|
CH210
|
Công nghệ 12
|
120
|
4
|
4/0
|
10.000
|
86
|
KH201
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh 12
|
108
|
4
|
4/1
|
11.000
|
87
|
CH220
|
Tiếng Anh 12
|
200
|
4
|
4/0
|
17.000
|
|
|
CỘNG BỘ SÁCH LỚP 12 - SHS (CHUẨN) + TIẾNG ANH
|
|
|
|
180.000
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO (10 CUỐN)
|
|
|
|
|
88
|
NH201
|
Giải tích 12, nâng cao
|
232
|
1
|
4/0
|
14.000
|
89
|
NH202
|
Hình học 12, nâng cao
|
144
|
1
|
4/0
|
9.000
|
90
|
NH205
|
Vật lí 12 nâng cao
|
328
|
2
|
4/4
|
25.000
|
91
|
NH207
|
Hóa học 12 nâng cao
|
280
|
4
|
4/0
|
24.000
|
92
|
NH209
|
Sinh học 12 nâng cao
|
280
|
4
|
4/1
|
24.000
|
93
|
NH211
|
Ngữ văn 12 nâng cao, tập 1
|
256
|
1
|
4/0
|
14.000
|
94
|
NH212
|
Ngữ văn 12 nâng cao, tập 2
|
224
|
1
|
4/0
|
12.000
|
95
|
NH215
|
Lịch sử 12 nâng cao
|
296
|
2
|
4/0
|
19.000
|
96
|
NH216
|
Địa lí 12 nâng cao
|
256
|
4
|
4/0
|
21.000
|
97
|
NH220
|
Tiếng Anh 12 (NC)
|
240
|
4
|
4/0
|
20.000
|
|
|
CỘNG BỘ SÁCH LỚP 12 - SHS (NÂNG CAO) + TIẾNG ANH
|
|
|
|
182.000
|
Tác giả: Phòng TC-HC
Nguồn: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam